--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ window glass chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cystic artery
:
một nhánh của động mạch gan, tiếp tế túi mật và bề mặt gan
+
rợm
:
Not exposed to the sun, in the shadeRau ở chỗ đất rợm không lớn lên đượcVegetables grown in the shade cannot grow well
+
mayoral
:
(thuộc) thị trưởng
+
chăm nom
:
To care forchăm nom người già yếuto care for the old and feeblechăm nom đồng ruộngto care for one's fields
+
khàn
:
Set of three same cards